1. Van giảm áp
Đây là một thiết bị van cơ khí, lắp trên hệ thống đường nước để điều chỉnh áp suất đầu vào hệ thống từ áp suất cao xuống áp suất thấp. Cụ thể, van cơ khí sẽ dùng cho các hệ thống máy móc, thiết bị, những nơi cần áp suất thấp hơn áp suất đầu nguồn.
Phân loại:
Van giảm áp thường được ứng dụng lắp đặt cho các hệ thống hơi nóng, khí nén, gas, nước ….
Phân loại theo phương thức hoạt động
Van giảm áp có thể được phân loại thành 2 dạng:
- Van giảm áp trực tiếp: khi lắp đặt loại van này vào hệ thống ống nước, áp lực sẽ được giảm ngay tại đầu ra của van
- Van giảm áp gián tiếp: còn được gọi là van giảm áp thủy lực, dòng van này sẽ điều chỉnh áp lực dòng nước thông qua van pilot nhỏ
Phân loại theo môi trường sử dụng
Van giảm áp nước
Có tên gọi khác là van giảm áp cấp nước. Loại van này có công dụng giảm áp suất và ổn định áp lực đầu ra cho hệ thống, bảo vệ an toàn cho đường ống và các thiết bị, thường được sử dụng nhiều trong các hệ thống cấp nước công nghiệp và dân dụng.
Thông thường, lưu lượng dòng chảy quá lớn sẽ tạo ra áp suất nước trong hệ thống khá cao. Vì vậy, van giảm áp là một công cụ tuyệt vời để giúp cân bằng áp lực nước đầu ra, tránh việc áp suất tăng cao sẽ gây hư hỏng cho đường ống và ảnh hưởng đến người sử dụng.
Van giảm áp khí nén
Còn được gọi là van chỉnh áp khí nén, van điều áp khí nén,… có nhiệm vụ điều chỉnh áp suất khí, nhằm đảm bảo ổn định áp suất đầu ra đến các ứng dụng, thiết bị khác, giúp hệ thống và các máy móc khác có thể hoạt động bình thường.
Loại van này được dùng nhiều cho các loại máy nén khí, điều chỉnh định mức giới hạn đầu ra của hệ thống, để cho dù là áp suất trong hệ thống có thấp hoặc cao thì áp suất đầu ra cũng sẽ tương thích hoàn toàn với thiết bị.
Van thường có đồng hồ được gắn vào 2 đầu để hiển thị áp lực đầu vào và áp suất đầu ra của hệ thống, giúp người vận hành có thể quan sát và theo dõi một cách dễ dàng.
Van giảm áp hơi nóng
Loại máy giảm áp này được sử dụng nhiều trong các nhà máy hơi, các hệ thống nồi hơi, lò hơi, các hệ thống sấy, hấp trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
Loại van này còn được dùng để điều chỉnh hơi nóng đúng với áp lực và nhiệt độ để lưu hóa sản phẩm trong các nhà máy cao su, giúp điều chỉnh và duy trì sự ổn định của áp suất đầu ra theo một định mức có sẵn.
Van giảm áp thủy lực
Là loại van hoạt động theo kiểu gián tiếp, vật liệu chế tạo thường là gang với kích thước từ DN50 – DN500. Van hoạt động dựa vào áp lực dòng chảy đẩy vào hệ thống và áp lực dòng chảy được điều chỉnh thông qua pilot.
Phân loại theo phương thức kết nối
Mối nối hàn
Đây là phương thức mà van sẽ được hàn kín vào trong đường ống của hệ thống, thường là những đường ống có kích thước lớn. Loại mối nối này sẽ giúp cho van có kết nối chắc chắn, không bị rơi vỡ khi có rung lắc. Tuy nhiên sẽ gây khó khăn trong việc tháo lắp để bảo dưỡng, sửa chữa.
Mối nối ren
Thường hoạt động ở các đường ống nhỏ có kích thước chỉ từ DN50 trở xuống, vật liệu sản xuất chủ yếu là inox, đồng, thép, gang,…
Loại van này sẽ được kết nối với hệ thống bằng các khớp ren nên khâu lắp đặt khá đơn giản. Loại van này vô cùng tiện dụng và được sử dụng ở nhiều môi trường khác nhau. Tuy nhiên khả năng chịu được áp lực tương đối thấp nên chỉ phù hợp với các hệ thống nhỏ.
Mối nối lắp bích
Sử dụng ở các hệ thống có đường ống vừa và to từ DN40 – DN300, trên thân được thiết kế kèm với mặt bích để lắp đặt vào hệ thống. Mặt bích thường tuân theo các tiêu chuẩn hiện nay như ANSI, JIS, BS,DIN,… Loại van này có khả năng làm kín tốt hơn loại lắp ren, tránh dẫn đến tình trạng rò rỉ.
Được thiết kế từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép, gang, đồng, inox,.. có khả năng chịu được áp lực lớn và làm việc trong nhiều điều kiện khắc nghiệt. Ưu điểm là chịu được áp lực lớn nên thường được sử dụng trong các hệ thống lớn.
Phân loại theo vật liệu
Van giảm áp đồng
Đồng có đặc tính an toàn cao, chịu nhiệt và chịu bền khá tốt. Thiết kế chủ yếu của loại van này thường là kiểu lắp ren hoặc lắp bích.
Ưu điểm là khả năng điều chỉnh áp suất khá dễ dàng, an toàn và độ bền cao nên được sử dụng trong các môi trường nước sạch cho các tòa nhà chung cư, cao tầng, trong ngành thực phẩm, y tế và một số hệ thống hơi nóng.
Van giảm áp gang
Gang có độ bền cơ học cao, chống chịu được trong môi trường khắc nghiệt như có nhiệt độ cao, áp lực lớn, do đó được ứng dụng nhiều trong các hệ thống khí nén, khí nóng, các khu công nghiệp,…
Lớp bên ngoài của van giảm áp gang thường được sơn một lớp epoxy để chống bám bụi và khả năng bị oxy hóa. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn bởi hóa chất tương đối thấp.
Van giảm áp inox
Inox là một loại hợp kim cứng và tương đối bền, có khả năng làm việc được trong môi trường khắc nghiệt như áp suất, nhiệt độ cao. Đồng thời khả năng chống ăn mòn và oxy hóa khá tốt. Do vậy mà giá thành của loại van này thường cao hơn các loại van bằng vật liệu khác.
Van inox được ưu tiên lắp đặt trong các hệ thống có tính đặc thù cao như các hệ thống hóa chất, xăng, gas, khí nén,…
2. Cấu tạo van giảm áp
Mỗi loại van giảm áp trực tiếp và gián tiếp sẽ có cấu tạo khác nhau. Cụ thể như sau:
Cấu tạo của van giảm áp trực tiếp:
- Ốc điều chỉnh áp suất: dùng để điều chỉnh áp lực ở đầu ra của van
- Lò xo: dùng để tăng giảm áp suất đầu ra của van
- Màng ngăn kim loại: đây là bộ phận tiếp nhận áp suất của lưu chất
- Đĩa van: đĩa van gắn với lò xo bằng một trục chính chạy theo chiều dọc của van
Cấu tạo van giảm áp gián tiếp:
- Thân van, nắp van: hai bên có hai mặt bích để kết nối với đường ống
- Trục van: trục van sẽ được lắp cố định vào bộ phận đĩa van
- Đĩa van: bộ phận này được chế tạo từ gang, thép và được bọc bằng cao su EPDM rất an toàn
- Hệ thống ống dẫn: thường được chế tạo từ đồng thau, thép hoặc inox chống rỉ sét.
- Đồng hồ đo áp: bao gồm 2 đồng hồ dùng để đo áp đầu vào và đầu ra của ống dẫn
- Pilot: là một hệ thống điều khiển lá van tự động, có chức năng điều chỉnh áp suất đầu ra theo nhu cầu của người sử dụng.
3. Nguyên lý hoạt động van giảm áp
Nguyên lý hoạt động của van giảm áp trực tiếp
- Tăng áp suất đầu ra van: người dùng điều chỉnh núm vặn theo chiều kim đồng hồ, trục van đè xuống làm lò xo nén lại. Lò xo nén lại tác động đến đĩa van khiến đĩa van bị đẩy xuống, van mở theo góc cài đặt. Đồng thời đồng hồ đo áp sẽ hiển thị mức áp suất đầu ra.
- Giảm áp suất đầu ra van: người dùng điều chỉnh núm vặn chiều kim đồng hồ, khi này lò xo giãn ra, khiến độ nén giảm, đĩa van và trục dần thu lại do lực đàn hồi của lò xo. Sau đó lượng áp suất giảm dần và người dùng có thể quan sát ở đồng hồ hiển thị đầu ra.
Nguyên lý hoạt động của van gián tiếp
- Tăng áp suất đầu ra: vặn núm điều chỉnh theo chiều kim đồng hồ, lò xo nén lại khiến đĩa van mở rộng làm áp suất tăng lên.
- Giảm áp suất đầu ra: vặn núm vít theo chiều ngược kim đồng hồ, lò xo giãn ra các bộ phận trục đĩa quay dần về vị trí ban đầu, khi này không khí sẽ hẹp lại khiến áp lực, áp suất trong van giảm dần.
4. Cách điều chỉnh áp suất đầu ra van giảm áp
- Đầu tiên, cần đóng tất cả các loại van, vòi lắp đặt sau van giảm áp, sau đó lắp đặt đồng hồ đo áp suất lên van giảm áp để quan sát và theo dõi
- Bắt đầu tháo nắp chụp bảo vệ
- Sau đó dùng cờ lê nới lỏng ốc hãm và dùng tua vít 2 cạnh hoặc lục lăng để điều chỉnh vặn xuôi theo chiều kim đồng hồ nếu muốn tăng áp đầu ra, hoặc vặn ngược chiều kim đồng nếu muốn giảm áp suất đầu ra.
- Quan sát khi áp đầu ra đạt đến mức yêu cầu thì bạn vặn chặt ốc hãm lại
- Cuối cùng, đậy nắp chụp bảo vệ là hoàn thành công việc
5. Một số loại van giảm áp thông dụng
Một số loại van giảm áp được ứng dụng phổ biến hiện nay có thể kể đến là:
- Van giảm áp đồng Kích cỡ van: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50
- Van giảm áp inox Kích cỡ van: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100
- Van giảm áp gang Kích cỡ van: DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200,…
- Van giảm áp hơi nóng Kích cỡ van: DN15 – DN100
- Van giảm áp nước Kích cỡ van: DN15 – DN300
- Van giảm áp khí nén Kích cỡ van: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50
- Van giảm áp thủy lực Kích cỡ van: DN50 – DN300
- Van giảm áp gas Kích cỡ van: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50
6. Ưu điểm van giảm áp
Là một thiết bị có chức năng bảo vệ và kiểm soát áp suất hiệu quả, Pressure Reducing Valve luôn giữ một vai trò thiếu yếu trong nhiều hệ thống đường ống, nhận được nhiều đánh giá cao nhờ những tính năng vượt trội của mình:
- Giảm áp suất đầu ra của hệ thống để tương thích với nhiều ứng dụng và thiết bị khác nhau, ổn định hệ thống luôn ở mức an toàn, tránh gây rung lắc, rạn nứt, giảm tuổi thọ, bảo vệ các thiết bị trên đường ống, tránh xảy ra tình trạng nổ khi quá tải áp gây hư hỏng hệ thống, nguy hiểm cho người sử dụng.
- Đa dạng về mẫu mã, vật liệu và chi phí, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Có nhiều kiểu kết nối thông dụng như nối hàn, nối ren, mặt bích, thích hợp với nhiều loại ống với kích thước và chất liệu khác nhau.
- Có thể làm việc tự động nhờ áp lực của lưu chất trong ống.
- Chịu được áp suất cao lên đến hàng trăm bar.
- Được ứng dụng cho nhiều loại môi trường khác nhau như lỏng, khí, hơi, hóa chất,…
- Chế tạo từ các loại hợp kim cứng như inox, gang, đồng, thép,… có khả năng chịu ăn mòn tốt, hoạt động tốt trong các môi trường có áp suất và nhiệt độ cao.
- Thiết kế nhỏ gọn, cơ chế làm việc đơn giản, vận hành nhanh chóng.
- Lắp đặt đơn giản, dễ dàng tháo lắp để bảo dưỡng, sửa chữa khi cần thiết.
- Nhiều thương hiệu để lựa chọn từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, châu Âu,…
Bên cạnh những ưu điểm kể trên thì van giảm áp suất cũng có một số hạn chế, gây ảnh hưởng đến tính năng của van:
- Không phát huy được nhiều hiệu suất khi dùng cho các lưu chất ở dạng rắn, dạng hạt, có nhiều tạp chất như bột, xi măng, bùn, nước thải,…
- Do thường xuyên ngâm mình trong các lưu chất, bộ phận làm kín sẽ dễ dàng bị hư hỏng.
7. Ứng dụng van giảm áp
Ngày nay, với những tính năng ưu việt mà thiết bị này mang lại, van giảm áp đã và đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các ngành và lĩnh vực khác nhau. Đặc biệt là các lĩnh vực liên quan đến áp suất nước, áp suất khí, điều chỉnh áp suất hơi nóng,…
Lý do thiết bị này được ưa chuộng vì một khi áp suất vượt quá giới hạn cho phép sẽ làm cho hệ thống không thể hoạt động hiệu quả, phá hỏng nhiều thiết bị, gây bị thương cho người vận hành và gây tổn thất kinh tế lớn. Một số lĩnh vực mà van giảm áp được ứng dụng nhiều nhất có thể kể đến như:
Ứng dụng trong hệ thống nước, chất lỏng
- Các hệ thống nước của tòa nhà cao tầng, điều chỉnh áp suất cho các tầng thấp hơn phía dưới để có áp lực nước sử dụng ổn định.
- Sử dụng nhiều trong các nhà máy, khu công nghiệp, máy móc sản xuất thiết bị.
- Ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp, nước dân sinh, nước tưới tiêu, sản xuất.
- Các nhà máy xử lý nước sạch.
- Các nhà máy sản xuất nước giải khát, rượu, bia, sữa,…
- Ứng dụng trong các nhà máy thủy điện, nhiệt điện.
- Hệ thống dẫn và cung cấp nước cho tàu thủy, hệ thống ống dẫn dầu,… giúp hạn chế tối đa các sự cố có thể xảy ra do áp lực nước hoặc khí cao quá vượt mức cho phép, cân bằng áp suất hệ thống luôn nằm trong mức an toàn.
- Các hệ thống hồ, bể bơi, công viên nước, đài phun nước,…
Ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm
Với ngành chế biến thực phẩm quy mô lớn, để mang đến sự an toàn nhất định trong sản xuất, các nồi áp suất đều sẽ được thiết kế với một van điều áp và một van xả áp lực. Điều này giúp ngăn chặn sự bùng nổ, gây nguy hiểm trong trường hợp cần phải duy trì nhiệt độ và áp suất cao để nhanh chín thực phẩm.
Ứng dụng trong hệ thống khí nén
- Hệ thống nén khí nhiệt độ cao.
- Các hệ thống sấy, hấp, đun nấu, là, nồi áp suất, nồi hơi,…
- Nhà máy may, nhà máy dệt.
- Nhà máy sản xuất gỗ.
- Nhà máy luyện kim.
- Hệ thống khai thác khoáng sản, chất đốt, than, dầu,…
- Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để thực hiện việc chạy công cụ hỗ trợ, thực hiện việc thổi sạch, bơm lốp xe, bong bóng hoặc các loại túi khí khác,… giảm áp để tránh tình trạng chứa khí quá tải, đạt đến mức độ có thể gây nguy hiểm.
- Ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học – kỹ thuật – đời sống khác.
8. Lắp đặt van giảm áp
Để van giảm áp được hoạt động ổn định và bền bỉ theo thời gian, không bị rung lắc hay rách màng van, khi lắp đặt, chúng ta cần phải tuân thủ tất cả những hướng dẫn an toàn do nhà sản xuất đưa ra.
Chú ý những mối nối, các khớp liên kết xem thống nhất chưa, xem xét chiều dài đoạn ống thẳng khi kết nối trực tiếp với Pressure Reducing Valve đã hợp lý chưa. Đồng thời, nên lắp đặt thêm đồng hồ áp suất ở cả hai phía của van để kiểm soát các thông số áp lực của van, tránh trường hợp không thể kiểm soát được các tình trạng quá tải áp.
Có thể thấy, van giảm áp là một thiết bị tuyệt vời không thể thiếu trong hầu hết các ngành công nghiệp, đặc biệt là ngành công nghiệp chất lỏng và khí. Nhờ có Pressure Reducing Valve mà hoạt động công nghiệp trở nên dễ dàng hơn, ổn định áp suất của hệ thống, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả, nhanh chóng và mang đến an toàn cao.
Tư vấn, bán hàng Tel/Zalo: 0912 426 152